かたどおり
Hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất

かたどおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたどおり
かたどおり
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục
型通り
かたどおり
hình thức