勝ち得る
Chiến thắng, đạt được thành quả

Bảng chia động từ của 勝ち得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ち得る/かちえるる |
Quá khứ (た) | 勝ち得た |
Phủ định (未然) | 勝ち得ない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ち得ます |
te (て) | 勝ち得て |
Khả năng (可能) | 勝ち得られる |
Thụ động (受身) | 勝ち得られる |
Sai khiến (使役) | 勝ち得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ち得られる |
Điều kiện (条件) | 勝ち得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ち得いろ |
Ý chí (意向) | 勝ち得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ち得るな |
かちえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かちえる
勝ち得る
かちえる
chiến thắng, đạt được thành quả
かちえる
đạt được, giành được, hoàn thành.
Các từ liên quan tới かちえる
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
勝ち馬 かちうま かちば
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
turn back
かちかち こちこち カチカチ コチコチ
cứng rắn; rắn chắc
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
con súc sắc, số phận đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), khuôn kéo sợi, chết, mất, từ trần; băng hà ; tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi ; tắt dần, bặt dần ; mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi ; mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết, chết hết, chết sạch; tắt ngấm ; mất biến, mất hẳn, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời, game, hard, harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, ditch, cười lả đi, hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, never
かち割る かちわる カチわる
đánh và phá vỡ mở, nghiền nát, đập vỡ