土に帰る
Chết; trở về với đất mẹ

Bảng chia động từ của 土に帰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 土に帰る/つちにかえるる |
Quá khứ (た) | 土に帰った |
Phủ định (未然) | 土に帰らない |
Lịch sự (丁寧) | 土に帰ります |
te (て) | 土に帰って |
Khả năng (可能) | 土に帰れる |
Thụ động (受身) | 土に帰られる |
Sai khiến (使役) | 土に帰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 土に帰られる |
Điều kiện (条件) | 土に帰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 土に帰れ |
Ý chí (意向) | 土に帰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 土に帰るな |
つちにかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つちにかえる
土に帰る
つちにかえる どにかえる
chết
つちにかえる
chết,mất dần,hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được.
Các từ liên quan tới つちにかえる
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
một cách êm ả; một cách trôi chảy
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly
(thể dục, thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng, phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, thể thao) giao bóng; giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, right, làm hết một nhiệm kỳ, apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
turn back
Japanophile
nấu sôi,luộc,sôi cạn,cô đặc lại,tóm tắt lại,điểm sôi,đun sôi,đinh,sục sôi,rút lại,tiếp tục sôi,sơ mi là cứng ngực,pot,sự sôi,sôi,nhọt,sôi tràn ra,nấu đặc lại