立ち返る
Quay lại; lùi lại

Từ đồng nghĩa của 立ち返る
Bảng chia động từ của 立ち返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち返る/たちかえるる |
Quá khứ (た) | 立ち返った |
Phủ định (未然) | 立ち返らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち返ります |
te (て) | 立ち返って |
Khả năng (可能) | 立ち返れる |
Thụ động (受身) | 立ち返られる |
Sai khiến (使役) | 立ち返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち返られる |
Điều kiện (条件) | 立ち返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち返れ |
Ý chí (意向) | 立ち返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち返るな |
たちかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちかえる
立ち返る
たちかえる
quay lại
たちかえる
turn back
Các từ liên quan tới たちかえる
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
way hit or swing
分かちあたえる わかちあたえる
chia và cho
dancing (geisha)
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
thay phiên,luân phiên,so le,nghĩa mỹ) người thay phiên,để xen nhau,người dự khuyết,lần lượt kế tiếp nhau,luân phiên nhau,người thay thế,(từ mỹ,xen nhau,xen kẽ
hướng về,xoá,đào đúng mạch dầu,cuộc bãi công,nhằm vào,dỡ,tấn công,bật cháy,gây ấn tượng,đề ra,hạ (cờ,home,mẻ đúc,gạch bỏ,đánh,bớt đi,đào đúng (mạch dầu,giật (cá,sự phất,đình,bãi công,phất,làm quen,chặt đứt,dumb,sự đột nhiên dò đúng,bãi,dò đúng,thình lình làm cho,lao vụt đi,đánh trả lại,đâm vào,đưa vào,đâm rễ,đi về phía,đầu hàng,nghĩ ra,gõ,nảy ra một ý kiến,kinh ngạc...) thình lình,đình công,hạ cờ đầu hàng,que gạt (dấu,iron,đớp mồi,lấy,tới,đúc,đập,đi trở lại,đi vào,làm thăng bằng,đánh ngã,bỏ,đến,đập vào,làm ăn phát đạt,điểm,cắn câu,chiếu sáng,xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý,sự xuất kích,gạt,tính lấy,buồm),thùng đong thóc),xuyên qua,gây (sợ hãi,thấm qua,gạch đi,bắt đầu cử một bản nhạc,cuộc đình công,xoá bỏ,khi câu),dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao,nhằm đánh,mạch mỏ...),đánh vào,hạ cờ,làm cho phải chú ý,cất tiếng hát
có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, đồ quý giá