かち割り
かちわり「CÁT」
☆ Danh từ
Đá cục; đá viên (được đập ra từ những khối đá lớn, để cho vào đồ uống...)
冷蔵庫
からかち
割
りを
出
し、
ジュース
に
入
れて
飲
んだ。
Tôi lấy đá viên ra từ tủ lạnh, cho vào nước trái cây rồi uống.
