断ち割る
たちわる「ĐOẠN CÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Chia cắt

Bảng chia động từ của 断ち割る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断ち割る/たちわるる |
Quá khứ (た) | 断ち割った |
Phủ định (未然) | 断ち割らない |
Lịch sự (丁寧) | 断ち割ります |
te (て) | 断ち割って |
Khả năng (可能) | 断ち割れる |
Thụ động (受身) | 断ち割られる |
Sai khiến (使役) | 断ち割らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断ち割られる |
Điều kiện (条件) | 断ち割れば |
Mệnh lệnh (命令) | 断ち割れ |
Ý chí (意向) | 断ち割ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 断ち割るな |
断ち割る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断ち割る
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
かち割る かちわる カチわる
đánh và phá vỡ mở, nghiền nát, đập vỡ
打ち割る うちわる ぶちわる
bửa.
裁ち割る たちわる
cắt mở ra, cắt rời
断ち切る たちきる
cắt rời, cắt đứt, chặn đứng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
塩断ち しおだち
sự kiêng ăn muối, sự kiêng ăn thức ăn có vị mặn (trong tôn giáo hoặc vì sức khỏe...)