かっこいい
Hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
Đẹp, đẹp trai, có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu
Bảnh bao, diện; hợp thời trang, kiểu cách

かっこいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっこいい
かっこいい
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
格好いい
かっこいい かっこういい カッコイイ カッコいい
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ