かっぱん
Sự in, nghề ấn loát
Thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in

かっぱん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぱん
かっぱん
sự in, nghề ấn loát
活版
かっぱん
sự in, nghề ấn loát
Các từ liên quan tới かっぱん
活版本 かっぱんぼん かっぱんほん
in (quyển) sách
活版所 かっぱんじょ かっぱんしょ
printer's, print shop
活版屋 かっぱんや
một máy in có; một máy in
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
活版印刷 かっぱんいんさつ
sự in, nghề ấn loát
sự in, nghề ấn loát
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo