Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活版 かっぱん
sự in, nghề ấn loát
活版本 かっぱんぼん かっぱんほん
in (quyển) sách
活版屋 かっぱんや
một máy in có; một máy in
製版所 せいはんじょ せいはんしょ
platemaking đi mua hàng
活版印刷 かっぱんいんさつ
版権所有 はんけんしょゆう
giữ mọi bản quyền; bản quyền được dự trữ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
版権所有者 はんけんしょゆうしゃ
người nắm giữ bản quyền