割腹
Sự mổ bụng, moi ruột

Từ đồng nghĩa của 割腹
Bảng chia động từ của 割腹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割腹する/かっぷくする |
Quá khứ (た) | 割腹した |
Phủ định (未然) | 割腹しない |
Lịch sự (丁寧) | 割腹します |
te (て) | 割腹して |
Khả năng (可能) | 割腹できる |
Thụ động (受身) | 割腹される |
Sai khiến (使役) | 割腹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割腹すられる |
Điều kiện (条件) | 割腹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 割腹しろ |
Ý chí (意向) | 割腹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割腹するな |
かっぷく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぷく
割腹
かっぷく
sự mổ bụng, moi ruột
恰幅
かっぷく
cơ thể vóc người, dạng người
かっぷく
sự mổ bụng, moi ruột
Các từ liên quan tới かっぷく
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình
mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn
ぷかぷか ぷかぷか
Trôi nổi
bubblingly, foamingly, sinking or rising while giving off bubbles
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn
割賦 かっぷ わっぷ
mua (bán) theo kiểu trả góp
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn