ちっぷく
Sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì

ちっぷく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちっぷく
ちっぷく
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động.
蟄伏
ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
Các từ liên quan tới ちっぷく
崖っぷち がけっぷち
ranh giới
ぷちぷち プチプチ
âm thanh của bong bóng (hoặc các vật thể nhỏ khác) bị xuất hiện
ぷっくり ぷっくり
phồng lên, đầy đặn
mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn
bubblingly, foamingly, sinking or rising while giving off bubbles
ちゃぷちゃぷ チャプチャプ
Tung toé
sự mổ bụng, moi ruột
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn