Các từ liên quan tới かっぺい&アッコのおかしな二人
かっぺ カッペ
Nhà quê
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dân quê; dân tỉnh nhỏ
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
マメな人 マメな人
người tinh tế
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
透かしっ屁 すかしっぺ
Đánh rắm xịt
đáng sợ; sợ hãi