おっかない
☆ Adj-i
Đáng sợ; sợ hãi
おっかない
声
で
尋
ねる
Hỏi bằng giọng sợ hãi
おっかない
顔
Khuôn mặt sợ hãi
何
かおっかないよね
Có cái gì đáng sợ ghê! .

Từ đồng nghĩa của おっかない
adjective
おっかない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おっかない
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
お腹がいっぱい おなかがいっぱい
no căng bụng
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
người thui thủi một mình
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
insufficient