田舎っ兵衛
いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
☆ Danh từ
Người nhà quê, người quê mùa, dân quê

いなかっぺえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いなかっぺえ
田舎っ兵衛
いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
いなかっぺえ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dân quê
Các từ liên quan tới いなかっぺえ
sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường, đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
かっぺ カッペ
Nhà quê
しっぺ返し しっぺがえし しっぺいがえし
 trả đũa
ペーペー ぺいぺい ぺえぺえ ペーペー
thuộc hạ, người không có bằng cấp
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
閲兵台 えっぺいだい
việc xem lại đứng