かつらく
Tuyết lở, loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa", thác

かつらく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつらく
かつらく
tuyết lở, loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa".
滑落
かつらく かっらく
trượt dốc
かつらく
tuyết lở, loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa".
滑落
かつらく かっらく
trượt dốc