Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふらくつ
Lung lay, rung lắc
ふらつく
lung lay; lảo đảo; loạng choạng.
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
ふらと思いつく ふらとおもいつく
dông dài.
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng
ふつふつ
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふくれ面 ふくれづら ふくれつら
phùng má giận dỗi
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt
くつふき
thảm chùi chân
Đăng nhập để xem giải thích