ふらくつ
ふらくつ
Lung lay, rung lắc

ふらくつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふらくつ
lung lay; lảo đảo; loạng choạng.
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
thảm chùi chân
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
ふらと思いつく ふらとおもいつく
dông dài.
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
ふくれ面 ふくれづら ふくれつら
phùng má giận dỗi