噛み付く
かみつく かみつくする「GIẢO PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
上役
に
噛
み
付
く
Cãi cấp trên như chém trả
噛
み
付
くように
言
う
Nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)
Cắn chặt; cắn
噛
み
付
くように
言
う
Nói như muốn cắn ai đó (nói như tát nước vào mặt)
尻
(しり)に
噛
み
付
く
Cắn vào mông ai đó
その
猫
は
ネズミ
を
噛
み
付
くした
Con mèo đó đã cắn con chuột
Từ đồng nghĩa của 噛み付く
verb
Bảng chia động từ của 噛み付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛み付く/かみつくく |
Quá khứ (た) | 噛み付いた |
Phủ định (未然) | 噛み付かない |
Lịch sự (丁寧) | 噛み付きます |
te (て) | 噛み付いて |
Khả năng (可能) | 噛み付ける |
Thụ động (受身) | 噛み付かれる |
Sai khiến (使役) | 噛み付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛み付く |
Điều kiện (条件) | 噛み付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛み付け |
Ý chí (意向) | 噛み付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛み付くな |
かみつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみつく
噛み付く
かみつく かみつくする
cãi gay gắt
かみつく
vững bụng.
Các từ liên quan tới かみつく
がぶりと噛み付く がぶりとかみつく
cắn ngập răng.
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
giấu giếm, giấu, che đậy
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
鍋つかみ なべつかみ
bao tay nhấc nồi