かどく
Hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ

かどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどく
かどく
hay, đọc được, (từ hiếm.
可読
かどく
việc có thể đọc được
Các từ liên quan tới かどく
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
クサリヘビ科毒 クサリヘビかどく
độc của họ rắn lục
コブラ科毒 コブラかどく
độc của rắn họ elapid
国家独占 こっかどくせん
phát biểu sự độc quyền
可読性 かどくせい かとくせい
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
khoa chất độc
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại