かどくせい
Tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

かどくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどくせい
かどくせい
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
可読性
かどくせい かとくせい
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
Các từ liên quan tới かどくせい
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
tính độc
chỉ huy
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc đáo
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
độc, có chất độc