悲しいかな
かなしいかな
☆ Cụm từ
Sad to say, How sad, Alas

かなしいかな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなしいかな
悲しいかな
かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
かなしいかな
chao ôi
Các từ liên quan tới かなしいかな
have no choice
中支那 なかしな
Đất nước Trung Hoa.
思いなしか おもいなしか
imagination
中中 なかなか
mãi mà; khó mà (câu phủ định)
かな かなあ
(at sentence end) I wonder
đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
中石 なかいし
một khối đá kẹp giữa các mặt phẳng đứt gãy
甲斐無し かいなし
không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng.