要石
かなめいし「YẾU THẠCH」
Một loại đá là chìa khóa để nâng đỡ toàn bộ cấu trúc như đường hầm và mái vòm
☆ Danh từ
Một loại đá được cho là có thể dập tắt một trận động đất. Nằm ở đền Kashima
Từ đồng nghĩa của 要石
noun
かなめいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなめいし
要石
かなめいし
Một loại đá được cho là có thể dập tắt một trận động đất. Nằm ở đền Kashima
かなめいし
đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản
Các từ liên quan tới かなめいし
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
món mực nhồi gạo
いかめしい いかめしい
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
艶めかしい なまめかしい
quyến rũ, gợi cảm (phụ nữ)
coquettish eyes
かしめ かしめ
caulking
今めかしい いまめかしい
đúng mốt, hợp thời trang; hiện đại
古めかしい ふるめかしい
cũ kĩ, cổ xưa, có vẻ cổ