金ダライ
かなダライ かなだらい「KIM」
☆ Danh từ
Chậu kim loại, thau kim loại

かなだらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなだらい
金ダライ
かなダライ かなだらい
chậu kim loại, thau kim loại
金盥
かなだらい
chậu rửa bằng kim loại
かなだらい
metal basin
Các từ liên quan tới かなだらい
傾らか なだらか
thoải, thoai thoải
だから何だ だからなんだ
thì sao!
只ならない ただならない
unusual, serious
thoai thoải (dốc, sườn núi); lưu loát; trôi chảy
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
下らない くだらない
vô nghĩa; tầm phào; vô vị
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì