なだらか
☆ Tính từ đuôi な
Thoai thoải (dốc, sườn núi); lưu loát; trôi chảy

Từ trái nghĩa của なだらか
なだらか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なだらか
なだらか
thoai thoải (dốc, sườn núi)
傾らか
なだらか
thoải, thoai thoải
Các từ liên quan tới なだらか
だから何だ だからなんだ
thì sao!
金盥 かなだらい
chậu rửa bằng kim loại; chậu bằng kim loại
金ダライ かなダライ かなだらい
chậu kim loại, thau kim loại
淫らな みだらな
dâm
裏店 うらだな
cho ở trong một đường đi dạo; nâng lên nhà ở; những khu nhà ổ chuột
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
metal basin