傾らか
なだらか「KHUYNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thoải, thoai thoải
駅から学校へは傾らかな坂道が続いている。
Từ nhà ga đến trường là một con đường dốc thoải đều.

傾らか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾らか
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
傾角 けいかく
góc nghiêng
傾倒 けいとう
sự cống hiến