かなとこ
Cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối

かなとこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなとこ
かなとこ
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng.
鉄床
かなとこ てっちん
cái đe
Các từ liên quan tới かなとこ
かなとこ雲 かなとこぐも
mây vũ tích
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
sự thiếu, thiếu, không có
from the fact that...
かたこと カタコト
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ