かなとこ雲
かなとこぐも
☆ Danh từ
Mây vũ tích

かなとこ雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かなとこ雲
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử
雲ひとつない くもひとつない
không có một đám mây nào
lốc cốc; lách cách; nhừ
nhẹ nhàng
うろこ雲 うろこぐも
mây ti tích
sự thiếu, thiếu, không có
かたこと カタコト
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm