金棒
かなぼう「KIM BỔNG」
☆ Danh từ
Thanh kim loại; gậy bằng sắt

かなぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かなぼう
金棒
かなぼう
thanh kim loại
かなぼう
metal rod
Các từ liên quan tới かなぼう
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
金棒引き かなぼうひき
một chuyện đồn đại người gác đêm
鉄棒引き かなぼうひき
người canh gác đêm
鬼に金棒 おににかなぼう
hổ mọc thêm cánh
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
何ぼう なんぼう
bao nhiêu, như thế nào
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
bao nhiêu