金棒引き
かなぼうひき「KIM BỔNG DẪN」
☆ Danh từ
Một chuyện đồn đại
người gác đêm

金棒引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金棒引き
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
棒引き ぼうびき
vẽ đường thẳng
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
鉄棒引き かなぼうひき
người canh gác đêm
引き金 ひきがね
cò súng
金棒 かなぼう
thanh kim loại; gậy bằng sắt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi