Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花粉症
かふんしょう
Dị ứng phấn hoa
bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
杉花粉症 すぎかふんしょう スギかふんしょう
dị ứng phấn hoa thông tuyết
きょうふしん
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
ふしょうにん
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
きょうかんふくいんしょ
diatessaron
しょうふ
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
しょうふう
cây thích, gỗ thích
ふしょぞん
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
「HOA PHẤN CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích