Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無花粉杉 むかふんすぎ むかふんスギ ムカフンスギ
cây tuyết tùng Nhật không phấn hoa (Cryptomeria japonica)
花粉症 かふんしょう
Dị ứng phấn hoa
花粉 かふん
phấn hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
花粉アレルギー かふんアレルギー
dị ứng phấn hoa