Kết quả tra cứu かぶかしすう
Các từ liên quan tới かぶかしすう
株価指数
かぶかしすう
「CHU GIÁ CHỈ SỔ」
☆ Danh từ
◆ Chỉ số cổ phần
◆ Chỉ số cổ phiếu
株価指数
は
過去最高
に
上昇
した。
Chỉ số giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.
株価指数
は
昨日
200
ポイント下
げた。
Chỉ số giá cổ phiếu đã giảm 200 điểm vào ngày hôm qua.
◆ Chỉ số giá cổ phiếu
株価指数
は
過去最高
に
上昇
した。
Chỉ số giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.
株価指数
は
昨日
200
ポイント下
げた。
Chỉ số giá cổ phiếu đã giảm 200 điểm vào ngày hôm qua.
◆ Chỉ số chứng khoán

Đăng nhập để xem giải thích