東証株価指数
とうしょうかぶかしすう
Chỉ số topix
Chỉ số giá chứng khoán tokyo
Chỉ số đo đo lường giá cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán tokyo
☆ Danh từ
Chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]

東証株価指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東証株価指数
東証株価指数オプション とうしょうかぶかしすうオプション
quyền chọn topix
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株価指数 かぶかしすう
chỉ số cổ phần
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ジャスダック株価指数 ジャスダックかぶかしすう
chỉ số jasdaq
東証業種別株価指数先物 とうしょうぎょうしゅべつかぶかしすうさきもの
hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán theo ngành trên sở giao dịch chứng khoán tokyo
東証住宅価格指数 とうしょうじゅうたくかかくしすう
chỉ số giá nhà ở tse