Kết quả tra cứu 東証株価指数
Các từ liên quan tới 東証株価指数
東証株価指数
とうしょうかぶかしすう
◆ Chỉ số topix
◆ Chỉ số giá chứng khoán tokyo
◆ Chỉ số đo đo lường giá cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán tokyo
☆ Danh từ
◆ Chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]

Đăng nhập để xem giải thích