株式スワップ
かぶしきスワップ
☆ Danh từ
Sự tráo đổi kho

かぶしきスワップ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶしきスワップ
株式スワップ
かぶしきスワップ
sự tráo đổi kho
かぶしきスワップ
stock swap
Các từ liên quan tới かぶしきスワップ
金利スワップ きんりスワップ
hợp đồng hoán đổi lãi suất
環境スワップ かんきょうスワップ
món nợ - cho - sự tráo đổi thiên nhiên
sự trao đổi; sự đổi chác
スワップ取引 スワップとりひき
trao đổi những giao dịch; trao đổi những giao du
スワップ領域 スワップりょういき
vùng hoán đổi
スワップ協定 スワップきょうてい
thỏa thuận tráo đổi
スワップミート スワップ・ミート
swap meet
スワップファイル スワップ・ファイル
tệp tin hoán đổi