スワップ協定
スワップきょうてい
☆ Danh từ
Thỏa thuận tráo đổi

スワップ協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スワップ協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
sự trao đổi; sự đổi chác
暫定協定 ざんていきょうてい
hiệp định tạm thời.
金利スワップ きんりスワップ
hợp đồng hoán đổi lãi suất