可変性
かへんせい「KHẢ BIẾN TÍNH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính khả biến

かへんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かへんせい
可変性
かへんせい
Tính khả biến
かへんせい
nhiều tài, uyên bác
Các từ liên quan tới かへんせい
đá da trời, màu xanh da trời
metamorphic rock
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến, tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng, đạo Thiên chúa, công giáo
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
<QSự> binh nhì
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
明かへん あかへん あけへん
useless, no good, hopeless