下士官兵
かしかんへい「HẠ SĨ QUAN BINH」
☆ Danh từ

binh nhì

Từ đồng nghĩa của 下士官兵
noun
かしかんへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしかんへい
下士官兵
かしかんへい
<QSự> binh nhì
かしかんへい
<QSự> binh nhì
Các từ liên quan tới かしかんへい
明かへん あかへん あけへん
useless, no good, hopeless
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiền giấy
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
へいきかくさん へいきかくさん
vũ trang phổ biến