看護兵
かんごへい「KHÁN HỘ BINH」
☆ Danh từ
Hộ lý quân đội; sinh viên y khoa

かんごへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんごへい
看護兵
かんごへい
hộ lý quân đội
かんごへい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ
Các từ liên quan tới かんごへい
chỗ cong, góc cong, sự uốn, sự chuyển điệu, biến tố
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
máy đổi điện
明かへん あかへん あけへん
useless, no good, hopeless
<QSự> binh nhì
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
tính hợp nhau, tính tương hợp