かもしれん
☆ Cụm từ
May, might, perhaps, may be, possibly

かもしれん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かもしれん
かも知れません かもしれません
Có thể, có lẽ
cá bơn lêmon, quả chanh; cây chanh, màu vàng nhạt, cô gái vô duyên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
然れども されども しかれども
tuy nhiên, dù thế
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
dish of simmered salmon head, soybeans, vegetables, and leftovers (popular in Tochigi Prefecture and surrounds)
誰も彼も だれもかれも
ai ai cũng
かも知れない かもしれない
có thể là