かもしれん
☆ Cụm từ
Có lẽ; có thể; có khả năng
明日雨
が
降
るかもしれん。
Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.

かもしれん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かもしれん
cá bơn lêmon, quả chanh; cây chanh, màu vàng nhạt, cô gái vô duyên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự
món Shimotsukare (món đầu cá hồi ninh nhừ, đậu nành, rau và thức ăn thừa, phổ biến ở tỉnh Tochigi và các vùng lân cận)
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
誰も彼も だれもかれも
ai ai cũng
かも知れません かもしれません
Có thể, có lẽ
然れども されども しかれども
tuy nhiên, dù thế
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị