かもんばん
Nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị

かもんばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かもんばん
かもんばん
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng.
花紋板
かもんばん はなもんいた
Nơ hoa hồng (để trang điểm...)
Các từ liên quan tới かもんばん
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
đồng hồ mặt trời, mặt đồng hồ, công tơ...), la bàn, đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
mochi made in winter
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
mao dẫn, ống mao dẫn, mao quản, mao mạch
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc, người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc
hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội, đánh trống tập trung buổi tối, đánh dồn, hình xăm trên da, sự xăm mình, xăm