れもん
Cá bơn lêmon, quả chanh; cây chanh, màu vàng nhạt, cô gái vô duyên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự

れもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れもん
れもん
cá bơn lêmon, quả chanh
檸檬
レモン れもん
quả chanh
Các từ liên quan tới れもん
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại