Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かもめサービス
サービス部門 サービスぶもん
phòng dịch vụ
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
hải âu.
付加サービス ふかサービス
dịch vụ bổ sung
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ホスティング・サービス ホスティング・サービス
dịch vụ lưu trữ
Webサービス Webサービス
dịch vụ web (web service)
ファウンドリ・サービス ファウンドリ・サービス
dịch vụ đúc