かもめーる
かもメール
☆ Danh từ
Summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June

かもめーる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かもめーる
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
てめー てめー
Mày
hải âu.
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February
mua, trã bằng giá; đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ, mua lại, mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất, mua cổ phần, đấm mồm, trả tiền để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, pig, tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), sự mua, vật mua
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.