なんかい。。。しても
Bao lần.

なんかい。。。しても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なんかい。。。しても
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
しかしも案山子もない しかしもかかしもない しかしもカカシもない
stop complaining, stop making excuses
no need to guess, certainly
何にしても なんにしても なににしても
dù sao đi nữa
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
何としても なんとしても
không có vấn đề gì, bằng mọi cách cần thiết, bằng mọi giá
tuy nhiên; tuy thế; song.
してもよい してもいい
do not mind doing, gladly do, can do, might as well do