Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かやき
岡焼き おかやき
lòng ghen tị; sự ganh tị; ganh tị; ghen tuông; ghen tức
伽倻琴 かやきん
đàn cầm
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
直焼き じかやき ちょくやき
sự nướng trực tiếp trên lửa; món nướng trực tiếp trên lửa
その他焼き物器 そのほかやきものうつわ
lò nung khác
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, scriber, kẻ bằng mũi nhọn