かようせい
Tính hoà tan được

かようせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かようせい
かようせい
tính hoà tan được
可用性
かようせい
tính sẵn sàng
可溶性
かようせい
tính hoà tan được
可鎔性
かようせい
tính nóng chảy
Các từ liên quan tới かようせい
潰瘍性病変 かようせいびょうへん
ulcerative lesion
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, here, anh có khoẻ không, quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
cờ đam
tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau
sự ích lợi; tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo
western style
tính hoà tan được
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng