烏
からす カラス「Ô」
☆ Danh từ
Quạ
烏
が
ピクニックテーブル
の
上
の
チーズ
を
食
べてしまった
Con quạ đã ăn mất pho mát để ở trên bàn ăn ngoài trời
烏
は
自分
の
子
が
一番美
しいと
思
っている
Quạ luôn nghĩ con mình đẹp nhất
烏
が
多
すぎてあの
公園
には
行
きたくない
Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ .

Từ đồng nghĩa của 烏
noun
からして được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からして
烏
からす カラス
quạ
鴉
からす
con quạ
からして
even, for starters
枯らす
からす
làm cho héo úa
嗄らす
からす
khản tiếng
涸らす
からす
làm khô cạn
Các từ liên quan tới からして
からす座 からすざ
chòm sao ô nha
いからす いからす
chọc giận ai đó
烏紙 からすがみ からすし
giấy thô mầu nâu xỉn (trải lót dưới thảm sàn)
からす麦 からすむぎ
yến mạch
烏鳩 からすばと カラスバト からすはと
một loại bồ câu Nhật Bản
からす貝 からすがい カラスガイ
trai cánh mỏng (là một loài trai sông trong họ Unionidae)
声がからす こえがからす
khản tiếng.
烏羽色 からすばいろ からすわしょく
màu đen bóng; màu đen