Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座す ざす
ngồi
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
座する ざする
御座す おわす
có (kính ngữ)
枯らす からす
làm cho héo úa; làm cho khô héo; phơi khô; để khô; để héo; tát cạn (ao hồ)
嗄らす からす
khản tiếng
涸らす からす
làm khô cạn