狩り集める
Tụ lại, tập hợp

かりあつめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりあつめる
狩り集める
かりあつめる
tụ lại, tập hợp
借り集める
かりあつめる
mượn tiền, vay tiền
駆り集める
かりあつめる
tới vòng tròn lên trên
かりあつめる
huy động, động viên
Các từ liên quan tới かりあつめる
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, nhặt lên, thu thập lại, tập trung, thu lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào
châu Mỹ, như United States of America
buy up
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
つつある つつある
đang làm, đang dần
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình