借り込む
かりこむ「TÁ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Vay, mượn

Bảng chia động từ của 借り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借り込む/かりこむむ |
Quá khứ (た) | 借り込んだ |
Phủ định (未然) | 借り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 借り込みます |
te (て) | 借り込んで |
Khả năng (可能) | 借り込める |
Thụ động (受身) | 借り込まれる |
Sai khiến (使役) | 借り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借り込む |
Điều kiện (条件) | 借り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 借り込め |
Ý chí (意向) | 借り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 借り込むな |
かりこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりこみ
借り込む
かりこむ
vay, mượn
刈り込み
かりこみ
sự cắt tỉa
刈り込む
かりこむ
cắt xén
かりこみ
sự tỉa, sự xén bớt
狩り込み
かりこみ
Việc săn bắt
Các từ liên quan tới かりこみ
量り込む はかりこむ
Đo bằng cân... rồi đựng vào dụng cụ
刈り込み鋏 かりこみばさみ
hedge clippers
刈込鋏 かりこみばさみ
kéo làm vườn
sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm
sự cô lập, sự cách ly, sự cách, sự tách ra
rút quá số tiền gửi, phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
sự rút quá số tiền gửi
dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế cho nên, để làm bằng; coi như một dấu hiệu của