Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈込鋏 かりこみばさみ
kéo làm vườn
刈り込み かりこみ
sự cắt tỉa
葉刈鋏 はかりはさみ
kéo cắt lá
刈り込む かりこむ
cắt xén; gặt; cắt tỉa
紙鋏み かみはさみ
dán giấy người nắm giữ; dán giấy cái kẹp
握り鋏 にぎりばさみ
kéo bấm chỉ, kéo kẹp
鋏 やっとこ はさみ
kéo
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.